Có 1 kết quả:
咆哮如雷 páo xiào rú léi ㄆㄠˊ ㄒㄧㄠˋ ㄖㄨˊ ㄌㄟˊ
páo xiào rú léi ㄆㄠˊ ㄒㄧㄠˋ ㄖㄨˊ ㄌㄟˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be in a thundering rage (idiom)
Bình luận 0
páo xiào rú léi ㄆㄠˊ ㄒㄧㄠˋ ㄖㄨˊ ㄌㄟˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0